• Trang chủ
  • »
  • BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN NỐI ỐNG GIÓ

2018-12-12 15:09:37

Báo giá điều hòa âm trần nối ống gió

----Liên hệ trực tiếp tới Sen Việt để được báo giá mới nhấtchuẩn nhất và tốt nhất. Hotline: 0247.3000.689 - 0941.401.118----

 

STT

Model 

Xuất Xứ

 Cấp Công Suất Lạnh

Giá bán lẻ

(kW) 

1.

Máy ĐHKK Sky Air loại Âm trần thổi đa hướng - Không Inverter - Điều khiển dây R410A, Một Chiều Lạnh

1.1

FCNQ13MV1/RNQ13MV1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

13.000

 18.358.122,6

1.2

FCNQ18MV1/RNQ18MV19+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

18.000

 22.852.331,9

1.3

FCNQ21MV1/RNQ21MV19+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

21.000

 27.527.780,0

1.4

FCNQ26MV1/RNQ26MV19+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

26.000

 30.247.216,9

1.5

FCNQ26MV1/RNQ26MY1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

26.000

 30.247.216,9

1.6

FCNQ30MV1/RNQ30MV1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

30.000

 31.358.586,9

1.7

FCNQ30MV1/RNQ30MY1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

30.000

 31.358.586,9

1.8

FCNQ36MV1/RNQ36MV1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

36.000

 35.789.533,6

1.9

FCNQ36MV1/RNQ36MY1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

36.000

 35.789.533,6

1.10

FCNQ42MV1/RNQ42MY1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

42.600

 39.246.749,2

1.11

FCNQ48MV1/RNQ48MY1+BRC1C61+BYCP125K-W18

Thái Lan

48.000

 42.855.282,1

2.

Máy ĐHKK Sky Air loại Âm trần thổi đa hướng - Không Inverter - Điều khiển không dây R410A, Một Chiều Lạnh

2.1

FCNQ13MV1/RNQ13MV1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

13.000

19.597.727,6

2.2

FCNQ18MV1/RNQ18MV19+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

18.000

4.091.936,9

2.3

FCNQ21MV1/RNQ21MV19+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

21.000

28.767.385,0

2.4

FCNQ26MV1/RNQ26MV19+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

26.000

31.486.821,9

2.5

FCNQ26MV1/RNQ26MY1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

26.000

31.486.821,9

2.6

FCNQ30MV1/RNQ30MV1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

30.000

32.598.191,9

2.7

FCNQ30MV1/RNQ30MY1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

30.000

32.598.191,9

2.8

FCNQ36MV1/RNQ36MV1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

36.000

  37.029.138,6

2.9

FCNQ36MV1/RNQ36MY1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

36.000

37.029.138,6

2.10

FCNQ42MV1/RNQ42MY1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

42.600

40.486.354,2

2.11

FCNQ48MV1/RNQ48MY1+BRC7F633F9+BYCP125K-W18

Thái Lan

48.000

44.094.887,1

3.

Danh mục Thiết bị tùy chọn

3.1

BRC1C61

Nhật Bản

 

648.900

3.2

BYCP125K-W18

Thái Lan

 

   3.429.900

3.3

BRC7F633F9

Thái Lan

 

1.993.050

3.4

BRC4C64-9

Nhật Bản

 

1.993.050

3.5

BRC1NU61

Thái Lan

 

648.900

3.6

BRC7NU66

Thái Lan

 

760.140

4.

Máy ĐHKK Sky Air loại Âm trần thổi đa hướng nhỏ gọn - Inverter - Điều khiển dây

4.1

FFF50BV1/RZF50CV2V+BRC1E63+BYFQ60B3W1

Thái Lan/Czech

5

27.353.380,4

4.2

FFF60BV1/RZF60CV2V+BRC1E63+BYFQ60B3W1

Thái Lan/Czech

6

 34.096.831,6

5.

Máy ĐHKK Sky Air loại Âm trần thổi đa hướng nhỏ gọn - Inverter - Điều khiển không dây

5.1

FFF50BV1/RZF50CV2V+BRC7E531W86+BYFQ60B3W1

 

5

 28.165.535,4

5.2

FFF60BV1/RZF60CV2V+BRC7E531W86+BYFQ60B3W1

 

6

 34.908.986,6

6.

Máy ĐHKK Sky Air loại Âm trần thổi đa hướng - Inverter - Điều khiển dây

6.1

FCF50CVM/RZF50CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

5

 27.255.921,8

6.2

FCF60CVM/RZF60CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

6

 33.878.832,1

6.3

FCF71CVM/RZF71CV2V+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

7,1

 35.292.836,7

6.4

FCF100CVM/RZF100CVM+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

10

41.878.986,3

6.5

FCF100CVM/RZF100CYM+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

10

44.161.569,3

6.6

FCF125CVM/RZF125CVM+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

12,5

45.626.013,0

6.7

FCF125CVM/RZF125CYM+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

12,5

 48.122.321,0

6.8

FCF140CVM/RZF140CVM+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

14

49.620.105,8

6.9

FCF140CVM/RZF140CYM+BRC1E63+BYCQ125EAF

Thái Lan

14

52.334.413,3

7.

Máy ĐHKK Sky Air loại Âm trần thổi đa hướng - Inverter - Điều khiển không dây

7.1

FCF50CVM/RZF50CV2V+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

5

28.068.076,8

7.2

FCF60CVM/RZF60CV2V+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

6

34.690.987,1

7.3

FCF71CVM/RZF71CV2V+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

7,1

  6.104.991,7

7.4

FCF100CVM/RZF100CVM+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

10

 42.691.141,3

7.5

FCF100CVM/RZF100CYM+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

10

44.973.724,3

7.6

FCF125CVM/RZF125CVM+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

12,5

 46.438.168,0

7.7

FCF125CVM/RZF125CYM+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

12,5

48.934.476,0

7.8

FCF140CVM/RZF140CVM+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

14

50.432.260,8

7.9

FCF140CVM/RZF140CYM+BRC7M635F+BYCQ125EAF

Thái Lan

14

 53.146.568,3

8.

Danh mục Thiết bị tùy chọn

8.1

BRC1E63

Thái Lan

 

1.112.400

8.2

BRC7M635F

Thái Lan

 

1.993.050

8.3

BRC7M635K

Thái Lan

 

1.993.050

8.4

BRC7M56

Thái Lan

 

 1.993.050

8.5

BRC4C66

Nhật Bản

 

1.993.050

8.6

BYCQ125EAF

Thái Lan

 

3.429.900

8.7

BYCQ125EAK

Thái Lan

 

 5.098.500

8.8

BYCQ125EEF

Thái Lan

 

4.727.700

8.9

BYCQ125EEK

Thái Lan

 

6.859.800

8.10

BYCQ125EAPF

Thái Lan

 

8.528.400

8.11

BYCQ125EASF

Thái Lan

 

 8.528.400

 

 

 

 

0